Có 1 kết quả:
直角三角形 zhí jiǎo sān jiǎo xíng ㄓˊ ㄐㄧㄠˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ
zhí jiǎo sān jiǎo xíng ㄓˊ ㄐㄧㄠˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a right angled triangle
Bình luận 0
zhí jiǎo sān jiǎo xíng ㄓˊ ㄐㄧㄠˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0